Vải địa kỹ thuật dệt PP35
Vải địa kỹ thuật dệt PP35 là sản phẩm sản xuất tại Việt Nam đáp ứng yêu cầu kỹ thuật về chất lượng và tiến độ thi công công trình với cùng trọng lượng so với vải địa kỹ thuật không dệt nhưng chịu lực lớn Vải địa kỹ thuật dệt PP có đặc tính chịu lực cao đạt ≥ 35 kN/m, giãn dài thấp ≤ 25 %, dễ thi công.
Cùng sản xuất là nguyên liệu PP nhưng nhờ công nghệ dệt nên với định lượng tương đương với vải địa không dệt là ≥ 145 g/m2 , vải địa PP35 lại có cường lực cao ≥ 35 kN/m với độ giãn dài thấp hơn ≤ 25 %
- CTY CP TM TỔNG HỢP & XÂY DỰNG HẠ TẦNG VIỆT
- VIET INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION AND GENERAL TRADING., JSC
- Add: 29 Lương Ngọc Quyến, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
- Office: 17A Tô Vĩnh Diện, Q. Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
- Tel/Fax: (84-4) 3 6687 283 – Mobile: 093.2223.101
- Email: contact@hatangviet.vn – Web: hatangviet.vn
TIÊU CHUẨN VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT PP35
Chỉ tiêu/ Properties |
Test method |
Đơn vị |
PP35 |
|
1 |
Lực kéo đứt chiều cuộn/ khổ Tensile Strength at break (MD/CD) |
ASTM D-4595 |
kN/m |
≥ 35 |
2 |
Độ dài khi đứt chiều cuộn/khổ Elongation at breck (MD/CD) |
ASTM D-4595 |
% |
≤ 25 |
3 |
Cường độ xuyên thủng CBR CBR Puncture Strength |
BS 6909 part4 |
N |
≥ 3000 |
4 |
Cường độ chịu kẹp kéo Grab tensile Strength |
ASTM D 4632 |
N |
≥ 800 |
5 |
Thấm xuyên Water pemeability |
ASTM D 4491 |
m/s |
≥ 1×10-4 |
6 |
Kích thước lỗ hiệu dụng O90 Opening size O90 |
ASTM D 4751 |
micron |
≤ 200 |
7 |
Chất liệu Material |
Normal |
Sợi PP |
|
8 |
Trọng lượng Mass per Unit area |
ASTMD 5261 |
g/m2 |
≥ 145 |
9 |
Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa |
ASTMD 5199 |
mm |
≥ 0,55 |
10 |
Màu sắc Colour |
Normal |
Đen |
|
11 |
Khổ rộng Width |
Normal |
m |
4 |
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN VẢI ĐỊA KỸ THUẬT DỆT PP35
Chỉ tiêu/ Properties |
Test method |
Đơn vị |
PP35 |
|
1 |
TCVN 8485, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định cường lực kéo đứt chiều cuộn/khổ |
TCVN 8485 |
kN/m |
≥ 35 |
2 |
TCVN 8485, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định độ giãn dài kéo đứt (cuộn, khổ) |
TCVN 8485 |
% |
≤ 25 |
3 |
TCVN 8871-3, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định lực xuyên thủng CBR |
TCVN 8871-3 |
N |
≥ 3000 |
4 |
TCVN 8871-1, vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – xác định độ giãn dài kéo giật (cuộn, khổ) |
TCVN 8871-1 |
N |
≥ 800 |
5 |
TCVN 8487, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định hệ số thấm đứng |
TCVN 8487 |
m/s |
≥ 1×10-4 |
6 |
TCVN 8871-6, vải địa kỹ thuật – phương pháp thử xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô O90 |
TCVN 8871-6 |
micron |
≤ 200 |
7 |
Chất liệu Material |
Normal |
Sợi PP |
|
8 |
TCVN 8221, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích |
TCVN 8221 |
g/m2 |
≥ 145 |
9 |
TCVN 8220, vải địa kỹ thuật – phương pháp xác định độ dày định danh k = 2kPA |
TCVN 8220 |
mm |
≥ 0,55 |
10 |
Màu sắc Colour |
Normal |
Đen |
|
11 |
Khổ rộng Width |
Normal |
m |
4 |
Liên hệ mua hàng
17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội Tel/fax: 043.6687.283- 0932.223.101
website: http://hatangviet.vn/ – http://hatangviet.com/ Email: contact@hatangviet.vn
Hotline MB: 0932.223.101 Hotline MN-MT: 0934.602.988 Hotline GS: 0934.666.201